--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rề rà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rề rà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rề rà
+
Dawdling, drawling
Nói rề rà
To speak dawdlingly, to drawl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rề rà"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rề rà"
:
ra rả
ra rìa
rã rời
rào rào
rào rạo
râu ria
rầu rỉ
rầy rà
rè rè
rẽ ròi
more...
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
rề rà
:
Dawdling, drawlingNói rề ràTo speak dawdlingly, to drawl